tại Sài Gòn, được thành lập vào tháng 6 năm 1952, đã trở thành biểu tượng của sự hiện diện ngoại giao và can thiệp quân sự của Hoa Kỳ tại miền Nam Việt Nam trong suốt thời kỳ chiến tranh Việt Nam. Tòa nhà không chỉ là nơi làm việc của các nhà ngoại giao mà còn là trung tâm điều phối các hoạt động quân sự và chính trị của Mỹ trong khu vực.
SỰ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN ĐẠI SỨ QUÁN MỸ TRƯỚC 1975
Đại sứ quán Mỹ tại Việt Nam có một lịch sử hình thành và phát triển đáng chú ý trước năm 1975. Sau khi Việt Nam giành độc lập từ Pháp, Mỹ bắt đầu thiết lập quan hệ ngoại giao với chính quyền Việt Nam Cộng hòa. Đại sứ quán Mỹ tại Sài Gòn (nay là TP. Hồ Chí Minh) được thành lập vào năm 1950.
Giai Đoạn 1950-1965: Tăng Cường Sự Hiện Diện
Trong giai đoạn này, dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Ngô Đình Diệm, Mỹ đã tăng cường hỗ trợ quân sự và kinh tế cho Việt Nam Cộng hòa. Đại sứ quán trở thành trung tâm điều phối các hoạt động quân sự và chính trị của Mỹ tại miền Nam Việt Nam. Năm 1965, khi chiến tranh Việt Nam leo thang, Mỹ quyết định nâng cấp Lãnh sự quán thành Đại sứ quán chính thức với một tòa nhà mới được xây dựng tại số 4 Đại lộ Thống Nhất (nay là đường Lê Duẩn), Sài Gòn.
Tòa nhà Đại sứ quán được thiết kế bởi kiến trúc sư Ralph Rapson, nổi bật với phong cách hiện đại và các yếu tố an ninh cao cấp. Tòa nhà có cấu trúc kiên cố với tường bê tông dày, cửa sổ nhỏ hẹp và hệ thống an ninh hiện đại, bao gồm các trạm gác và lính gác thường trực. Tổng chi phí xây dựng tòa nhà lên đến 2,6 triệu USD và nó được coi là một trong những tòa đại sứ quán được bảo vệ cẩn mật nhất thế giới vào thời điểm đó.
Giai Đoạn 1965-1973: Thời Kỳ Đỉnh Điểm Của Chiến Tranh
Trong giai đoạn này, Đại sứ quán trở thành tâm điểm của các hoạt động quân sự và chính trị của Mỹ tại Việt Nam. Sự hiện diện của quân đội Mỹ gia tăng, cùng với hàng triệu đô la viện trợ được gửi đến Việt Nam. Đại sứ quán không chỉ là nơi làm việc của các nhà ngoại giao mà còn là trung tâm chỉ huy cho các hoạt động quân sự của Mỹ.Các sự kiện nổi bật trong giai đoạn này bao gồm:
- Vụ đánh bom đại sứ quán (1965): Vào ngày 30 tháng 3 năm 1965, một chiếc xe chứa 300 pound chất nổ đã phát nổ trước cổng đại sứ quán, gây thiệt hại nặng nề và làm chết nhiều người, trong đó có nhân viên CIA và quân nhân Mỹ. Sự kiện này đã thúc đẩy Mỹ đầu tư nhiều hơn vào an ninh cho đại sứ quán.
- Cuộc tấn công Tết Mậu Thân (1968): Trong cuộc tấn công này, lực lượng Việt Cộng đã tấn công vào nhiều mục tiêu, bao gồm cả Đại sứ quán Mỹ. Mặc dù cuộc tấn công đã bị đẩy lùi, nhưng nó đã tạo ra một cú sốc lớn và làm thay đổi quan điểm của công chúng Mỹ về cuộc chiến.
Xem thêm: Khám Phá Sài Gòn Năm 1968 – 1969 – Hình Ảnh Và Chuyện Xưa
Giai Đoạn 1973-1975: Sự Suy Giảm Và Kết Thúc
Sau khi Hiệp định Paris được ký kết vào năm 1973, quân đội Mỹ đã rút lui khỏi Việt Nam, nhưng Đại sứ quán vẫn duy trì một số lượng lớn nhân viên ngoại giao và CIA để tiếp tục hỗ trợ chính phủ Việt Nam Cộng hòa. Tuy nhiên, tình hình chính trị tại miền Nam Việt Nam ngày càng trở nên bất ổn.
Vào tháng 4 năm 1975, khi quân đội Bắc Việt tiến vào Sài Gòn, Đại sứ quán trở thành tâm điểm của cuộc di tản khẩn cấp. Ngày 29 tháng 4 năm 1975, hình ảnh những người dân và nhân viên Mỹ tuyệt vọng tìm kiếm chỗ trú ẩn trên nóc tòa nhà đại sứ quán đã trở thành biểu tượng cho sự thất bại của chính sách can thiệp quân sự của Mỹ tại Việt Nam. Ngày 30 tháng 4 năm 1975, khi Sài Gòn chính thức thất thủ, đại sứ quán đã đóng cửa, đánh dấu sự kết thúc của một chương trong lịch sử quan hệ Mỹ – Việt.
DI SẢN CỦA ĐẠI SỨ QUÁN MỸ TRƯỚC 1975 MANG LẠI
Sau khi Việt Nam thống nhất, tòa nhà đại sứ quán được chuyển giao cho chính quyền mới và trở thành trụ sở tạm thời của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam. Tuy nhiên, do không có chức năng rõ ràng, tòa nhà đã rơi vào tình trạng xuống cấp. Năm 1995, sau khi Mỹ và Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao, tòa nhà cũ đã bị đập bỏ để xây dựng một lãnh sự quán mới tại cùng địa điểm.
Đại sứ quán Mỹ 1975 tại Sài Gòn không chỉ là một tòa nhà mà còn là biểu tượng cho những khát vọng, thất bại và những biến động của lịch sử. Nó phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa hai quốc gia và là một phần không thể tách rời của ký ức lịch sử Việt Nam.